Có 2 kết quả:

勒紧 lēi jǐn ㄌㄟ ㄐㄧㄣˇ勒緊 lēi jǐn ㄌㄟ ㄐㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to tighten

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to tighten

Bình luận 0